Nga Hoàng, Nữ anh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaː˧˧ hwa̤ːŋ˨˩ nɨʔɨ˧˥ ajŋ˧˧ŋaː˧˥ hwaːŋ˧˧˧˩˨ an˧˥ŋaː˧˧ hwaːŋ˨˩˨˩˦ an˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˥ hwaŋ˧˧ nɨ̰˩˧ ajŋ˧˥ŋaː˧˥ hwaŋ˧˧˧˩ ajŋ˧˥ŋaː˧˥˧ hwaŋ˧˧ nɨ̰˨˨ ajŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Nga Hoàng, Nữ anh

  1. Hai con gái của vua Nghiêu đem gả cả cho ông Thuấn, và truyền ngôi cho ông này, lập nên nhà Ngu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]