Bước tới nội dung

Quảng Đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːŋ˧˩˧ ɗɨk˧˥kwaːŋ˧˩˨ ɗɨ̰k˩˧waːŋ˨˩˦ ɗɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˩ ɗɨk˩˩kwa̰ːʔŋ˧˩ ɗɨ̰k˩˧

Địa danh

[sửa]

Quảng Đức

  1. Tỉnh Việt Nam Cộng hòa, tồn tại từ 1959 đến 1977, tương ứng tỉnh Dak Nong ngày nay.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)