Bước tới nội dung

Rơ Ngao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəː˧˧ ŋaːw˧˧ʐəː˧˥ ŋaːw˧˥ɹəː˧˧ ŋaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəː˧˥ ŋaːw˧˥ɹəː˧˥˧ ŋaːw˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Rơ Ngao

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Ba Na.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Ba Na.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]