TV
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ti˧˧ vi˧˧ | ti˧˧ vi˧˧ | ||
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ti˧˥ vi˧˥ | ti˧˥˧ vi˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Danh từ
TV
- Xem truyền hình
Đồng nghĩa
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈti.ˈvi/
Từ nguyên
Gọi tắt của television.
Danh từ
TV (số nhiều TVs) /ˈti.ˈvi/
- Bộ tivi, máy vô tuyến truyền hình.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “TV”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
