alma
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈæl.mə/
![]() | [ˈæl.mə] |
Danh từ[sửa]
alma /ˈæl.mə/
Tham khảo[sửa]
- "alma". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ili Turki[sửa]
Danh từ[sửa]
alma
- táo.
Tiếng Karakalpak[sửa]
Danh từ[sửa]
alma
- táo.
Tiếng Qashqai[sửa]
Danh từ[sửa]
alma
- táo.
Tiếng Tây Yugur[sửa]
Danh từ[sửa]
alma