WAN
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Xem thêm
Tiếng Anh
[
sửa
]
WAN
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/'wæn/
Danh từ
[
sửa
]
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Việt
:
viết tắt
Wide
Area
Network
:
mạng
diện
rộng
Đây là một mạng
kết nối
các
máy tính
qua
biên
của
thành phố
,
miền
hay
quốc gia
. Mạng kiểu này thường thuộc về một
tổ chức
hay
công ty
, dù Internet là mạng diện rệng
phổ biến
nhất. Vậy cũng có thể
kết hợp
các
mạng địa phương
(LAN) thành cùng một mạng diện rộng (WAN).
Xem thêm
[
sửa
]
LAN
WLAN
WVLAN
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Khoa học máy tính
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Čeština
Deutsch
English
Eesti
Suomi
Français
עברית
Hrvatski
Magyar
Italiano
日本語
മലയാളം
Nederlands
Polski
Slovenčina
Svenska
தமிழ்
Tagalog
Türkçe
中文