wide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˈwɑɪd] |
Tính từ
[sửa]wide (so sánh hơn wider, so sánh nhất widest) /ˈwɑɪd/
- Rộng, rộng lớn.
- a wide river — con sông rộng
- wide plain — cánh đồng rộng
- Mở rộng, mở to.
- with wide eyes — với đôi mắt mở to
- (Nghĩa bóng) Rộng, uyên bác (học vấn).
- a man of wide culture — một người học rộng
- wide views — quan điểm rộng rãi
- (Nghĩa bóng) Rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng).
- Xa, cách xa.
- to be wide of the target (mark) — xa mục tiêu, xa đích
- wide of the truth — xa sự thật
- Xảo trá.
- a wide boy — một đứa bé xảo trá
Phó từ
[sửa]wide (so sánh hơn wider, so sánh nhất widest) /ˈwɑɪd/
- Rộng, rộng rãi, rộng khắp.
- to spread far and wide — lan rộng khắp, trải rộng ra
- Xa, trệch xa.
- wide apart — cách xa
- the blow went wide — cú đánh trệch xa đích
- the ball went wide of the goal — quả bóng bay chệch xa khung thành
Danh từ
[sửa]wide (số nhiều wides) /ˈwɑɪd/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "wide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)