Bước tới nội dung

wide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑɪd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

wide (so sánh hơn wider, so sánh nhất widest) /ˈwɑɪd/

  1. Rộng, rộng lớn.
    a wide river — con sông rộng
    wide plain — cánh đồng rộng
  2. Mở rộng, mở to.
    with wide eyes — với đôi mắt mở to
  3. (Nghĩa bóng) Rộng, uyên bác (học vấn).
    a man of wide culture — một người học rộng
    wide views — quan điểm rộng rãi
  4. (Nghĩa bóng) Rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng).
  5. Xa, cách xa.
    to be wide of the target (mark) — xa mục tiêu, xa đích
    wide of the truth — xa sự thật
  6. Xảo trá.
    a wide boy — một đứa bé xảo trá

Phó từ

[sửa]

wide (so sánh hơn wider, so sánh nhất widest) /ˈwɑɪd/

  1. Rộng, rộng rãi, rộng khắp.
    to spread far and wide — lan rộng khắp, trải rộng ra
  2. Xa, trệch xa.
    wide apart — cách xa
    the blow went wide — cú đánh trệch xa đích
    the ball went wide of the goal — quả bóng bay chệch xa khung thành

Danh từ

[sửa]

wide (số nhiều wides) /ˈwɑɪd/

  1. (Thể dục, thể thao) Quả bóng cách xa đích (crickê).
  2. (The wide) Vũ trụ bao la.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]