combine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈbɑɪn/
Danh từ
[sửa]combine /kəm.ˈbɑɪn/
- (Thương nghiệp) Côngbin, xanhđica.
- a wheat combine — côngbin lúa mì
- Máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester).
Động từ
[sửa]combine /kəm.ˈbɑɪn/
- Kết hợp, phối hợp.
- to combine forces — phối hợp các lực lượng
- combined operation — (quân sự) cuộc hành quân phối hợp
- (Hoá học) Hoá hợp.
- (Toán học) Tổ hợp.
Tham khảo
[sửa]- "combine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.bin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
combine /kɔ̃.bin/ |
combines /kɔ̃.bin/ |
combine gc /kɔ̃.bin/
Tham khảo
[sửa]- "combine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)