Bước tới nội dung

a babordo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ý

[sửa]

Danh từ

[sửa]

a babordo

  1. Cảng.
  2. (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn.
  3. (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...), mạn trái (tàu).
  4. (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...).
  5. (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám)
  6. Rượu pooctô, rượu vang đỏ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)