Bước tới nội dung

a nguỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ŋwi̤˨˩˧˥ ŋwi˧˧˧˧ ŋwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ŋwi˧˧˧˥˧ ŋwi˧˧

Danh từ

[sửa]

a nguỳ

  1. Loại dược liệu quý có mùi hôi nồng, vị đắng, tác dụng khử đờm, tiêu tích, giải độc, kích thích thần kinh, khử các loai giun.