Bước tới nội dung

dược liệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̰ʔk˨˩ liə̰ʔw˨˩jɨə̰k˨˨ liə̰w˨˨jɨək˨˩˨ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨək˨˨ liəw˨˨ɟɨə̰k˨˨ liə̰w˨˨

Danh từ

[sửa]

dược liệu

  1. Nguyên liệu tự nhiênnguồn gốc thực vật, động vật, khoáng vậtvi sinh vật dùng để điều chế thành thuốc chíncác dạng bào chế.

Tham khảo

[sửa]