ada
Giao diện
Tiếng Bảo An
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ada
Tham khảo
[sửa]- Charles N. Li & Arienne M. Dwyer (2020). A dictionary of Eastern Bonan. →ISBN.
Tiếng Đông Hương
[sửa]Danh từ
[sửa]ada
- cha.
Tham khảo
[sửa]- Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
Tiếng Gagauz
[sửa]Danh từ
[sửa]ada
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]ada
- cha.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Ra Glai Bắc
[sửa]Danh từ
[sửa]ada
- vịt.
Tiếng Rohingya
[sửa]Danh từ
[sửa]ada
Tiếng Tunni
[sửa]Đại từ
[sửa]ada
- bạn.
Tham khảo
[sửa]- Danh sách từ tiếng Tunni tại Cơ sở Dữ liệu ASJP
Tiếng Turkmen
[sửa]Danh từ
[sửa]ada (acc. xác định [please provide], số nhiều adalar)Lỗi Lua trong Mô_đun:attention tại dòng 20: attempt to concatenate a table value.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Bảo An có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bảo An
- Mục từ tiếng Bảo An viết xuôi ngược đều giống nhau
- Tiếng Bảo An ở Cam Túc
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Đông Hương viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Mangghuer
- Danh từ tiếng Mangghuer
- Mục từ tiếng Mangghuer viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc
- Danh từ tiếng Ra Glai Bắc
- Mục từ tiếng Ra Glai Bắc viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Rohingya
- Danh từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Tunni
- Đại từ
- Đại từ tiếng Tunni
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ tiếng Turkmen yêu cầu biến cách