abejas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]ãbejas gđ (số nhiều ãbejai) trọng âm kiểu 1
- Dạng thay thế của abeja (“doubt”)
Biến cách
[sửa]Biến cách của abejas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | ãbejas | ãbejai |
gen. (kilmininkas) | ãbejo | ãbejų |
dat. (naudininkas) | ãbejui | ãbejams |
acc. (galininkas) | ãbeją | ãbejus |
ins. (įnagininkas) | ãbeju | ãbejais |
loc. (vietininkas) | ãbeje | ãbejuose |
voc. (šauksmininkas) | ãbeje | ãbejai |
Danh từ
[sửa]ãbejas gc
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abejas gc sn
Tiếng Tây Ban Nha cổ
[sửa]Danh từ
[sửa]abejas gc sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mục từ biến thể tiếng Litva
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Litva
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/exas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/exas/3 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha cổ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- tiếng Tây Ban Nha cổ entries with incorrect language header