Bước tới nội dung

abeyance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbeɪ.ənts/

Danh từ

[sửa]

abeyance /ə.ˈbeɪ.ənts/

  1. Sự đọng lại.
    work in abeyance — công việc còn đọng lại
  2. Sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật... ).
    to be in abeyance; to fall into abeyance — bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
  3. (Pháp lý) Tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ.
    lands in abeyance — đất vô thừa nhận, đất vô chủ
  4. Tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị).

Tham khảo

[sửa]