Bước tới nội dung

aboyeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bwa.jœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aboyeur
/a.bwa.jœʁ/
aboyeurs
/a.bwa.jœʁ/
Giống cái aboyeur
/a.bwa.jœʁ/
aboyeurs
/a.bwa.jœʁ/

aboyeur /a.bwa.jœʁ/

  1. Hay sủa.
    Les petits chiens sont aboyeurs — chó con hay sủa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aboyeur
/a.bwa.jœʁ/
aboyeurs
/a.bwa.jœʁ/
Số nhiều aboyeur
/a.bwa.jœʁ/
aboyeurs
/a.bwa.jœʁ/

aboyeur /a.bwa.jœʁ/

  1. Người rao quảng cáo.
  2. (Săn bắn) Chó sủa mồi.
  3. (Thân mật) Kẻ mè nheo.

Tham khảo

[sửa]