Bước tới nội dung

abrade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbreɪd/

Ngoại động từ

[sửa]

abrade ngoại động từ /ə.ˈbreɪd/

  1. Làm trầy (da); cọ ra.
  2. (Kỹ thuật) Mài mòn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]