acbit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˧ ɓit˧˧aːk˧˥ ɓit˧˥aːk˧˧ ɓɨt˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˧˥ ɓit˧˥aːk˧˥˧ ɓit˧˥˧

Danh từ[sửa]

acbit

  1. Nghiệp vụ chuyển vốn không có tính chất đầu cơ từ một thị trường này sang một thị trường khác để hưởng chênh lệch giá hàng mua bán, tỉ suất hối đoái, lãi suất trên hai thị trường.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)