acceptation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæk.sɛpˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]acceptation /ˌæk.sɛpˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "acceptation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acceptation /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/ |
acceptations /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/ |
Số nhiều | acceptation /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/ |
acceptations /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/ |
acceptation gc /ak.sɛp.ta.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "acceptation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)