achanqaray

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quechua[sửa]

Danh từ[sửa]

achanqaray

  1. Thu hải đường, dùng để nhuộm đỏ.
    Ñawpaqqa sipaskunapas warmikunapas achanqaray yurapa t'ikanwanmi achalakuqku.
    Trong quá khứ cả hai người phụ nữ trẻ và già trang trí cho mình với thu hải đường

Biến cách[sửa]