ached
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
ached
Chia động từ
ache
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to ache | |||||
| Phân từ hiện tại | aching | |||||
| Phân từ quá khứ | ached | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ache | ache hoặc achest¹ | aches hoặc acheth¹ | ache | ache | ache |
| Quá khứ | ached | ached hoặc achedst¹ | ached | ached | ached | ached |
| Tương lai | will/shall² ache | will/shall ache hoặc wilt/shalt¹ ache | will/shall ache | will/shall ache | will/shall ache | will/shall ache |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | ache | ache hoặc achest¹ | ache | ache | ache | ache |
| Quá khứ | ached | ached | ached | ached | ached | ached |
| Tương lai | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | ache | — | let’s ache | ache | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.