aches
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aches
Động từ
[sửa]aches
- Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của ache
Chia động từ
[sửa]ache
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ache | |||||
Phân từ hiện tại | aching | |||||
Phân từ quá khứ | ached | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ache | ache hoặc achest¹ | aches hoặc acheth¹ | ache | ache | ache |
Quá khứ | ached | ached hoặc achedst¹ | ached | ached | ached | ached |
Tương lai | will/shall² ache | will/shall ache hoặc wilt/shalt¹ ache | will/shall ache | will/shall ache | will/shall ache | will/shall ache |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ache | ache hoặc achest¹ | ache | ache | ache | ache |
Quá khứ | ached | ached | ached | ached | ached | ached |
Tương lai | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache | were to ache hoặc should ache |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ache | — | let’s ache | ache | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]aches gđ
Tiếng Anh trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ache (“aching”) + -es (“plural suffix”).
Danh từ
[sửa]aches
Từ nguyên
[sửa]Từ ache (“celery”) + -es (“plural suffix”).
Danh từ
[sửa]aches
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/eɪks
- Vần tiếng Anh/eɪks/1 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Mục từ biến thể tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Từ có hậu tố -es trong tiếng Anh trung đại
- Mục từ biến thể tiếng Anh trung đại
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh trung đại
- tiếng Anh trung đại entries with incorrect language header