achik
Tiếng Ma Thoa
[sửa]Danh từ
[sửa]achik
- Bệnh.
Tiếng Nahuatl Temascaltepec
[sửa]Tính từ
[sửa]achik
Tiếng Quechua
[sửa]Tính từ
[sửa]achik
Danh từ
[sửa]achik
Biến cách
[sửa]biến cách của achik
dạng sở hữu của achik
ñuqap - ngôi thứ nhất số ít
qampa - ngôi thứ hai số ít
paypa - ngôi thứ ba số ít
ñuqanchikpa - ngôi thứ nhất chủ ngữ số nhiều
ñuqaykup - ngôi thứ nhất tân ngữ số nhiều
qamkunap - ngôi thứ hai số nhiều
paykunap - ngôi thứ ba số nhiều
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ma Thoa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ma Thoa
- tiếng Ma Thoa entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Tính từ tiếng Nahuatl Temascaltepec
- tiếng Nahuatl Temascaltepec entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Quechua
- Tính từ tiếng Quechua
- tiếng Quechua entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Quechua
- Mục từ có biến cách