adjudicate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈdʒuː.dɪ.ˌkeɪt/
Động từ[sửa]
adjudicate /ə.ˈdʒuː.dɪ.ˌkeɪt/
Chia động từ[sửa]
adjudicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "adjudicate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)