adorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdɔrn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

adorn ngoại động từ /ə.ˈdɔrn/

  1. Tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng.
    to adorn oneself with jewels — trang điểm bằng châu ngọc
    to adorn a room with flowers — trang trí căn buồng bằng hoa

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]