adorn
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Ngoại động từ
adorn ngoại động từ /ə.ˈdɔrn/
- Tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng.
- to adorn oneself with jewels — trang điểm bằng châu ngọc
- to adorn a room with flowers — trang trí căn buồng bằng hoa
Chia động từ
adorn
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to adorn | |||||
| Phân từ hiện tại | adorning | |||||
| Phân từ quá khứ | adorned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | adorn | adorn hoặc adornest¹ | adorns hoặc adorneth¹ | adorn | adorn | adorn |
| Quá khứ | adorned | adorned hoặc adornedst¹ | adorned | adorned | adorned | adorned |
| Tương lai | will/shall² adorn | will/shall adorn hoặc wilt/shalt¹ adorn | will/shall adorn | will/shall adorn | will/shall adorn | will/shall adorn |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | adorn | adorn hoặc adornest¹ | adorn | adorn | adorn | adorn |
| Quá khứ | adorned | adorned | adorned | adorned | adorned | adorned |
| Tương lai | were to adorn hoặc should adorn | were to adorn hoặc should adorn | were to adorn hoặc should adorn | were to adorn hoặc should adorn | were to adorn hoặc should adorn | were to adorn hoặc should adorn |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | adorn | — | let’s adorn | adorn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “adorn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)