Bước tới nội dung

affacturage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fak.ty.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affacturage
/a.fak.ty.ʁaʒ/
affacturage
/a.fak.ty.ʁaʒ/
Số nhiều affacturage
/a.fak.ty.ʁaʒ/
affacturage
/a.fak.ty.ʁaʒ/

affacturage /a.fak.ty.ʁaʒ/

  1. Sự quản lý các tài khoản khách hàng của một doanh nghiệp thông qua một bộ phận chuyên lo truy thu tố tụng.

Tham khảo

[sửa]