agency
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈeɪ.dʒənt.si/
![]() | [ˈeɪ.dʒənt.si] |
Danh từ[sửa]
agency /ˈeɪ.dʒənt.si/
- Tác dụng, lực.
- Sự môi giới, sự trung gian.
- through (by) the agency of... — nhờ sự môi giới của...
- (Thương nghiệp) Đại lý, phân điểm, chi nhánh.
- Cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn.
- Vietnam News Agency — Thông tấn xã Việt Nam
- Tác năng
- moral agency — Tác năng đạo đức
Tham khảo[sửa]
- "agency". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)