akmuo
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy *ákmō < tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂éḱmō (“đá”) (có sự loại bỏ vòm hoá được cho là không thay đổi của */ḱ/). Cùng gốc với tiếng Slav Giáo hội cổ камꙑ (kamy), tiếng Latvia akmens, tiếng Ba Tư آسمان (âsmân), tiếng Phạn अश्मन् (aśman), tiếng Hy Lạp cổ ἄκμων (ákmōn), tiếng Anh hammer. Từ sinh đôi của ašmuo.
Danh từ
[sửa]akmuõ gđ (số nhiều ãkmenys) trọng âm kiểu 3b
- Đá.
Biến cách
[sửa]số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | akmuõ | ãkmenys |
gen. (kilmininkas) | akmeñs | akmenų̃ |
dat. (naudininkas) | ãkmeniui | akmenìms |
acc. (galininkas) | ãkmenį | ãkmenis |
ins. (įnagininkas) | ãkmeniu | akmenimìs |
loc. (vietininkas) | akmenyjè | akmenysè |
voc. (šauksmininkas) | akmeniẽ | ãkmenys |
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “akmuo”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025
- “akmuo”, trong Dabartinės lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva đương đại], ekalba.lt, 1954–2025
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thủy với gốc từ *h₂eḱ-
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy
- Từ sinh đôi tiếng Litva
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Đá/Tiếng Litva