album
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
album /ˈæl.bəm/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
album /al.bɔm/ |
albums /al.bɔm/ |
album gđ /al.bɔm/
- Anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập.
- Un album de timbres — anbom tem, bộ sưu tập tem
- Jeune chanteuse qui vient d’enregistrer son premier album — cô ca sĩ vưà mới thu anbom nhạc đầu tiên của mình
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)