align
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]align ngoại động từ
- Sắp cho thẳng hàng.
- to align the sights [of rifle] and bull's eye — hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
Chia động từ
[sửa]align
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to align | |||||
Phân từ hiện tại | aligning | |||||
Phân từ quá khứ | aligned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | align | align hoặc alignest¹ | aligns hoặc aligneth¹ | align | align | align |
Quá khứ | aligned | aligned hoặc alignedst¹ | aligned | aligned | aligned | aligned |
Tương lai | will/shall² align | will/shall align hoặc wilt/shalt¹ align | will/shall align | will/shall align | will/shall align | will/shall align |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | align | align hoặc alignest¹ | align | align | align | align |
Quá khứ | aligned | aligned | aligned | aligned | aligned | aligned |
Tương lai | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | align | — | let’s align | align | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]align nội động từ
Chia động từ
[sửa]align
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to align | |||||
Phân từ hiện tại | aligning | |||||
Phân từ quá khứ | aligned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | align | align hoặc alignest¹ | aligns hoặc aligneth¹ | align | align | align |
Quá khứ | aligned | aligned hoặc alignedst¹ | aligned | aligned | aligned | aligned |
Tương lai | will/shall² align | will/shall align hoặc wilt/shalt¹ align | will/shall align | will/shall align | will/shall align | will/shall align |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | align | align hoặc alignest¹ | align | align | align | align |
Quá khứ | aligned | aligned | aligned | aligned | aligned | aligned |
Tương lai | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align | were to align hoặc should align |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | align | — | let’s align | align | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "align", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)