Bước tới nội dung

align

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

align ngoại động từ

  1. Sắp cho thẳng hàng.
    to align the sights [of rifle] and bull's eye — hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

align nội động từ

  1. Sắp hàng, đứng thành hàng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]