aligning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]aligning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của align.
Tính từ
[sửa]aligning
- (Tech) Điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh, xếp hàng.
Tham khảo
[sửa]- "aligning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)