aligner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]aligner
- Xem align
Tham khảo
[sửa]- "aligner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.li.ɲe/
Ngoại động từ
[sửa]aligner ngoại động từ /a.li.ɲe/
- Xếp thẳng hàng với nhau.
- Aligner des soldats — xếp binh lính thẳng hàng với nhau
- Thích nghi theo, sửa theo.
- Aligner sa conduite sur celle des autres — sửa cách cư xử theo những người khác
- Nói nối tiếp, ghi nối tiếp.
- Aligner des chiffres — ghi các con số nối tiếp nhau
- les pays non-alignés — các nước không liên kết
Tham khảo
[sửa]- "aligner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)