Bước tới nội dung

alligator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

alligator

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.lə.ˌɡeɪ.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

alligator /ˈæ.lə.ˌɡeɪ.tɜː/

  1. Cá sấu Mỹ.
  2. Da cá sấu.
  3. (Kỹ thuật) Máy nghiền đá.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người nhạc xuynh (một thứ nhạc ja).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.li.ɡa.tɔʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
alligator
/a.li.ɡa.tɔʁ/
alligators
/a.li.ɡa.tɔʁ/

alligator /a.li.ɡa.tɔʁ/

  1. (Động vật học) Cá sấu Mỹ.

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)