alter
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔl.tɜː/
Nội động từ
alter nội động từ /ˈɔl.tɜː/
Ngoại động từ
alter ngoại động từ /ˈɔl.tɜː/
- Thay đổi; sửa đổi, sửa lại.
- to one's way of living — thay đổi lối sống
- to alter one's mind — thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
- to have a shirt altered — đem sửa một cái áo sơ mi
- (Mỹ, uc) Thiến, hoạn (súc vật).
Chia động từ
alter
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to alter | |||||
| Phân từ hiện tại | altering | |||||
| Phân từ quá khứ | altered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | alter | alter hoặc alterest¹ | alters hoặc altereth¹ | alter | alter | alter |
| Quá khứ | altered | altered hoặc alteredst¹ | altered | altered | altered | altered |
| Tương lai | will/shall² alter | will/shall alter hoặc wilt/shalt¹ alter | will/shall alter | will/shall alter | will/shall alter | will/shall alter |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | alter | alter hoặc alterest¹ | alter | alter | alter | alter |
| Quá khứ | altered | altered | altered | altered | altered | altered |
| Tương lai | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter | were to alter hoặc should alter |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | alter | — | let’s alter | alter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “alter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)