altitude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæl.tə.ˌtuːd/
Danh từ
[sửa]altitude /ˈæl.tə.ˌtuːd/
- Độ cao ((thường) so với mặt biển).
- (Số nhiều) Nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao.
- Địa vị cao.
- (Toán học) Độ cao, đường cao.
- altitude flight — sự bay ở độ cao
- altitude gauge (measurer) — máy đo độ cao
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "altitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /al.ti.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
altitude /al.ti.tyd/ |
altitudes /al.ti.tyd/ |
altitude gc /al.ti.tyd/
- Độ cao.
- Altitude d’une montagne — độ cao của một quả núi
- Mal d’altitude — (y học) chứng say độ cao
Tham khảo
[sửa]- "altitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)