altogether
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔl.tə.ˈɡɛ.ðɜː/
![]() | [ˌɔl.tə.ˈɡɛ.ðɜː] |
Phó từ
[sửa]altogether (không so sánh được)
Danh từ
[sửa]altogether (số nhiều altogethers)
Tham khảo
[sửa]- "altogether", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)