amplification
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
amplification /ˌæm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự mở rộng.
- (Rađiô) Sự khuếch đại.
- power amplification — sự khuếch đại công suất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “amplification”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| amplification /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/ |
amplifications /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/ |
amplification gc /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/
- (Kỹ thuật) Sự khuếch đại.
- (Văn học) Sự điểm thêm chi tiết.
- (Nghĩa xấu) Sự khoa trương; tính khuếch khoác.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “amplification”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)