Bước tới nội dung

androgyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæn.drə.ˌdʒɑɪn/

Danh từ

[sửa]

androgyne /ˈæn.drə.ˌdʒɑɪn/

  1. Người ái nam ái nữ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực androgyne
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
androgynes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
Giống cái androgyne
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
androgynes
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/

androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/

  1. (Sinh vật học) Hai tính (cụm hoa); lưỡng tính (hoa; động vật).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
androgyne
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/
androgyne
/ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/

androgyne /ɑ̃d.ʁɔ.ʒin/

  1. (Y học) Nam dạng nữ.

Tham khảo

[sửa]