anesthetize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.θə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

anesthetize ngoại động từ /.θə.ˌtɑɪz/

  1. Làm mất cảm giác.
  2. [[<y>|<y>]] gây tê, gây mê.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]