Bước tới nội dung

anh tuấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 英俊.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ajŋ˧˧ twən˧˥an˧˥ twə̰ŋ˩˧an˧˧ twəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˥ twən˩˩ajŋ˧˥˧ twə̰n˩˧

Tính từ

[sửa]

anh tuấn

  1. (Từ cũ; văn chương) (Người đàn ông) có tướng mạo đẹptài trí hơn người.
    Chàng thanh niên anh tuấn.

Tham khảo

[sửa]