Bước tới nội dung

annotate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.nə.ˌteɪt/

Động từ

[sửa]

annotate /ˈæ.nə.ˌteɪt/

  1. Chú giải, chú thích.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]