appareiller
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa.ʁe.je/
Ngoại động từ
[sửa]appareiller ngoại động từ /a.pa.ʁe.je/
- Định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng).
- (Y học) Lắp bộ phận giả vào.
- Appareiller un bras — lắp một cánh tay giả vào
- Appareiller un blessé — lắp bộ phận giả cho một bệnh nhân
- Trang bị dụng cụ; chuẩn bị.
- Appareiller un navire — chuẩn bị cho tàu ra khơi
Nội động từ
[sửa]appareiller nội động từ /a.pa.ʁe.je/
Trái nghĩa
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]appareiller ngoại động từ /a.pa.ʁe.je/
- Xếp cặp.
- Appareiller des vases — xếp lọ thành từng cặp (giống nhau)
- Ghép cặp (vật nuôi để cùng làm việc hay để cho sinh sản).
- Appareiller des bœufs pour le labourage — ghép cặp đôi bò để cày
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "appareiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)