Bước tới nội dung

appease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpiz/

Ngoại động từ

[sửa]

appease ngoại động từ /ə.ˈpiz/

  1. Khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành.
    to appease someone's anger — làm cho ai nguôi giận
  2. Làm dịu, làm đỡ (đói... ).
  3. Nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc.
    to appease a potential enemy — nhân nhượng vô nguyên tắc một kẻ có thể trở thành thù

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]