Bước tới nội dung

apportion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɔr.ʃən/

Ngoại động từ

[sửa]

apportion ngoại động từ /ə.ˈpɔr.ʃən/

  1. Chia ra từng phần, chia thành .

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]