Bước tới nội dung

arrogate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

arrogate ngoại động từ /.ˌɡeɪt/

  1. Yêu sách láo, đòi bậy.
    to arrogate something to oneself — yêu sách láo cho mình cái gì
  2. Nhận bậy, chiếm bậy (cái gì... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]