artifice
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːr.tə.fəs/
Danh từ[sửa]
artifice /ˈɑːr.tə.fəs/
- Mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo.
- Tài khéo léo, kỹ xảo.
- Cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo.
Tham khảo[sửa]
- "artifice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁ.ti.fis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
artifice /aʁ.ti.fis/ |
artifices /aʁ.ti.fis/ |
artifice gđ /aʁ.ti.fis/
- Mẹo, mưu mẹo.
- Résoudre un problème de mathématiques par un artifice de calcul — dùng mẹo giải một bài toán
- Thuốc nổ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tài khéo.
- feu d’artifice — pháo hoa
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "artifice". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)