assainissement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.se.nis.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| assainissement /a.se.nis.mɑ̃/ |
assainissement /a.se.nis.mɑ̃/ |
assainissement gđ /a.se.nis.mɑ̃/
- Sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh.
- Sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán... ).
- L’assainissement des mœurs — sự lành mạnh hóa các phong tục tập quán
- (Kinh tế) Tài chính sự chỉnh đốn.
- L’assainissement budgétaire — sự chỉnh đốn ngân sách
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “assainissement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)