assainissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.se.nis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
assainissement /a.se.nis.mɑ̃/ |
assainissement /a.se.nis.mɑ̃/ |
assainissement gđ /a.se.nis.mɑ̃/
- Sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh.
- Sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán... ).
- L’assainissement des mœurs — sự lành mạnh hóa các phong tục tập quán
- (Kinh tế) Tài chính sự chỉnh đốn.
- L’assainissement budgétaire — sự chỉnh đốn ngân sách
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "assainissement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)