asseverate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɛ.və.ˌreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

asseverate ngoại động từ /ə.ˈsɛ.və.ˌreɪt/

  1. Long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]