assimilation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]assimilation /ə.ˌsɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "assimilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.si.mi.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assimilation /a.si.mi.la.sjɔ̃/ |
assimilations /a.si.mi.la.sjɔ̃/ |
assimilation gc /a.si.mi.la.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assimilation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)