distinction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈstɪŋk.ʃən/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈstɪŋk.ʃən] |
Danh từ
[sửa]distinction /dɪ.ˈstɪŋk.ʃən/
- Sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau.
- distinction without a difference — điều phân biệt thực ra không có gì là khác nhau, điều phân biệt giả tạo
- all without distinction — tất cả không phân biệt
- Nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo (văn).
- to lack distinction — thiếu màu sắc riêng, thiếu độc đáo
- Dấu hiệu đặc biệt; biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu.
- Sự biệt đãi, sự ưu đãi, sự trọng vọng.
- to treat with distinction — biệt đãi, trọng vọng
- Sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc.
- men of distinction — những người lỗi lạc
Tham khảo
[sửa]- "distinction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.tɛ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
distinction /dis.tɛ̃k.sjɔ̃/ |
distinctions /dis.tɛ̃k.sjɔ̃/ |
distinction gc /dis.tɛ̃k.sjɔ̃/
- Sự phân biệt.
- Distinction du bien et du mal — sự phân biệt thiện ác
- Sự phân cách; sự cách biệt.
- Distinction des pouvoirs — sự phân quyền
- La distinction entre les classes — sự cách biệt giữa các giai cấp
- Nét phân biệt, điều phân biệt.
- Distinctions extérieures — nét phân biệt bên ngoài
- Sự ưu tú.
- Une personne de distinction — một dòng dõi quý tộc; một người có địa vị cao; một con người có tài cao
- Sự trọng vọng, sự ưu đãi.
- Recevoir des marques de distinction — được người ta tỏ vẻ trọng vọng
- Vẻ tao nhã, vẻ hào hoa phong nhã.
- Avoir de la distinction dans les manières — tao nhã trong phong cách
- Tính rành mạch.
- De la distinction dans les idées — tính rành mạch trong ý kiến
- sans distinction — không phân biệt
Tham khảo
[sửa]- "distinction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)