attaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
attaque
/a.tak/
attaques
/a.tak/

attaque gc /a.tak/

  1. Sự tấn công, cuộc tấn công.
  2. Sự công kích, lời công kích.
    Les attaques de l’opposition — lời công kích của phe đối lập
  3. (Ngành mỏ) Sự khởi công.
    Attaque d’une galerie — sự khởi công một hầm mỏ
  4. (Y học) Cơn cấp phát.
  5. (Âm nhạc) Sự bát vào.
    être d’attaque — (thân mật) rất khỏe, sung sức

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]